Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tản mạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • discursif.
    • Chuyện kể tản mạn
      récit discursif.
  • disséminé.
    • Tài liệu tản mạn nhiều nơi
      documents disséminé dans différents coins.
Related search result for "tản mạn"
Comments and discussion on the word "tản mạn"