Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tông tích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Nguồn gốc, lai lịch của một người. Hỏi cho rõ tông tích, quê quán. Không ai biết tên tuổi, tông tích của ông ta. 2 (id.). Như tung tích (ng. 1). Bị lộ tông tích.
Related search result for "tông tích"
Comments and discussion on the word "tông tích"