Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tùng hương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chất rắn, vàng và trong, còn lại sau khi chưng cất nhựa thông, thường dùng để xát vào mã vĩ của nhị, của đàn.
Related search result for "tùng hương"
Comments and discussion on the word "tùng hương"