Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tùng hương
Jump to user comments
version="1.0"?>
Chất rắn, vàng và trong, còn lại sau khi chưng cất nhựa thông, thường dùng để xát vào mã vĩ của nhị, của đàn.
Related search result for
"tùng hương"
Words pronounced/spelled similarly to
"tùng hương"
:
tằng hắng
tâng hẫng
Thăng Hưng
thẳng hàng
toang hoang
tùng hương
tưng hửng
Words contain
"tùng hương"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tùy tùng
phụ tùng
tùng tùng
Kiều Tùng
Vũ Cán
tùng tiệm
Tùng Tử
tùng quân
tùng
dưới tùng
more...
Comments and discussion on the word
"tùng hương"