Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tương tri
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Biết nhau, biết rõ bụng nhau: Mấy lời tâm phúc ruột rà, Tương tri dường ấy mới là tương tri (K). 2. Nói bạn bè thân thiết: Bạn tương tri.
Related search result for "tương tri"
Comments and discussion on the word "tương tri"