Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tại gia
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (Tu hành) ở nhà mình, không ở chùa. Tu tại gia.
Related search result for "tại gia"
Comments and discussion on the word "tại gia"