Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
tại vị
Jump to user comments
version="1.0"?>
siégé.
Đại biểu đã tại vị mười năm
député qui a siégé dix ans.
Related search result for
"tại vị"
Words pronounced/spelled similarly to
"tại vị"
:
tai vạ
tai voi
tài vụ
tại vì
tại vị
thi vị
thị vệ
thoái vị
thời vị
thời vụ
more...
Comments and discussion on the word
"tại vị"