Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tạp số
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) Những số mà bội số và ước số không theo hệ thống thập phân: Những số giờ, phút, giây là những tạp số.
Related search result for "tạp số"
Comments and discussion on the word "tạp số"