Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tận hưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Hưởng cho bằng hết, thường là cảm giác sung sướng có được: tận hưởng những giây phút sung sướng, hạnh phúc tận hưởng cảnh đẹp sơn thuỷ.
Related search result for "tận hưởng"
Comments and discussion on the word "tận hưởng"