Translation
powered by
濟 |
1. tế
giúp đỡ |
济 |
2. tế
giúp đỡ |
細 |
3. tế
1. nhỏ bé |
细 |
4. tế
1. nhỏ bé |
蔽 |
5. tế
che lấp |
際 |
6. tế
1. bên cạnh, bên bờ, mép, lề |
际 |
7. tế
1. bên cạnh, bên bờ, mép, lề |
壻 |
8. tế
chàng rể |
鷩 |
9. tế
chim trĩ, chim dẽ |
祭 |
10. tế
cúng tế |
穄 |
11. tế
(một giống lúa) |
漈 |
12. tế
rốn bể |
婿 |
13. tế
con rể |
嚌 |
14. tế
1. nếm thức ăn |
哜 |
15. tế
1. nếm thức ăn |
穧 |
16. tế
1. lúa thóc đã gặt hái |