Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tịch cốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói người đi tu bỏ không ăn cơm để chuyên chú vào việc tu hành (cũ).
Related search result for "tịch cốc"
Comments and discussion on the word "tịch cốc"