Translation
powered by
並 |
1. tịnh
bằng nhau, ngang nhau, đều |
竝 |
2. tịnh
bằng nhau, ngang nhau, đều |
并 |
3. tịnh
bằng nhau, ngang nhau, đều |
穽 |
4. tịnh
hố làm bẫy |
阱 |
5. tịnh
hố làm bẫy |
靚 |
6. tịnh
son phấn trang sức |
靓 |
7. tịnh
son phấn trang sức |
淨 |
8. tịnh
1. sạch sẽ |
凈 |
9. tịnh
1. sạch sẽ |
浄 |
10. tịnh
1. sạch sẽ |
净 |
11. tịnh
1. sạch sẽ |