Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

bằng nhau, ngang nhau, đều
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 一 (nhất)


bằng nhau, ngang nhau, đều
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 立 (lập)


bằng nhau, ngang nhau, đều
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 干 (can)


hố làm bẫy
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 穴 (huyệt)


hố làm bẫy
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 阜 (phụ)


son phấn trang sức
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 青 (thanh)


son phấn trang sức
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 青 (thanh)


1. sạch sẽ
2. đóng vai hề
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. sạch sẽ
2. đóng vai hề
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 冫 (băng)


10. tịnh
1. sạch sẽ
2. đóng vai hề
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


11. tịnh
1. sạch sẽ
2. đóng vai hề
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 冫 (băng)