Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. hợp lại, gộp lại, dồn lại
2. chặt, ăn (cờ)
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 干 (can)


bằng nhau, ngang nhau, đều
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 干 (can)


3. tinh
1. hợp, gồm
2. châu Tinh (Trung Quốc)
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 干 (can)