Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tối đèn in Vietnamese - French dictionary
tai nàn
tai nạn
tải điện
tái diễn
tái hiện
tái hôn
thi ân
thi đàn
thi nhân
thi tuyển
thí thân
thị dân
thị tần
thị thần
thị yến
thòi tiền
thôi miên
thổi mòn
thời hạn
thời nhân
ti tiện
tỉ mẩn
tí hon
tị nạn
tồi tàn
tối đen
tối đèn
tối tân
tội nhân
tới hạn
tủi duyên
tủi thân
tươi tắn