Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tốt đen
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Quân tốt bài tam cúc không có vòng hoa đỏ. Ngr. Nói người ở địa vị thấp kém trong xã hội (cũ).
Related search result for "tốt đen"
Comments and discussion on the word "tốt đen"