Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tổng kết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • récapituler ; faire le bilan
    • Tổng kết công việc trong ngày
      faire le bilan des travaux en fin d'année
  • bilan
Related search result for "tổng kết"
Comments and discussion on the word "tổng kết"