version="1.0"?>
- libre.
- Mậu dịch tự do
libre échange
- Tự do hành động
libre d'agir
- libéral.
- Tư tưởng tự do
idées libérales
- Nghề tự do
profession libérale
- liberté
- tự do tư tưởng
liberté d'opinion, liberté de pensée
- tự do tín ngưỡng
liberté de conscience
- tự do hội họp
liberté de réunion
- tự do báo chí
liberté de presse
- không có gì quý hơn độc lập tự do
il n'y a rien de plus cher que l'indépendance et la liberté
- trả tự do cho ai
rendre la liberté à quelqu'un
- bóp nghẹt tư do
liberticide
- chủ nghĩa tự do
(kinh tế) libéralisme
- tự do vô chính phủ
libertaire
- tự do quá trớn
désinvolte
- mở rộng tự do
libéraliser