Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tỵ
1. cái mũi
2. khuyết, lỗ
3. núm
4. đầu tiên
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 鼻 (tỵ)


2. tỵ
gần
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 比 (tỷ)


3. tỵ
1. tránh né, lánh, trốn
2. phòng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辵 (sước)


4. tỵ
hình phạt cắt mũi
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


5. tỵ
Tỵ (ngôi thứ 6 hàng Chi)
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 己 (kỷ)


6. tỵ
cái lược bí
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


7. tỵ
cái lược bí
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 竹 (trúc)


8. tỵ
(xem: dạng tỵ 漾濞)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)