1. cái mũi 2. khuyết, lỗ 3. núm 4. đầu tiên
gần
1. tránh né, lánh, trốn 2. phòng
hình phạt cắt mũi
Tỵ (ngôi thứ 6 hàng Chi)
cái lược bí
(xem: dạng tỵ 漾濞)