Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bỉ
1. so sánh, đọ, bì
2. thi đua
3. ngang bằng, như
4. trội hơn
5. tỉ số, tỷ lệ
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 比 (tỷ)


2. tỷ
1. so sánh, đọ, bì
2. thi đua
3. ngang bằng, như
4. trội hơn
5. tỉ số, tỷ lệ
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 比 (tỷ)


3. tỵ
gần
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 比 (tỷ)