Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
nhàn tản
nhân tài
nhân tâm
nhân tình
nhân tính
nhân tính hóa
nhân tạo
nhân từ
nhân tố
nhúng tay
nhảy tót
nhất tâm
nhất tề
nhẫn tâm
nhận tội
nhập quốc tịch
nhật tụng
nhẹ tay
nhẹ tênh
nhẹ tình
nhẹ tính
nhỏ tí
nhừ tử
nhị tâm
nhiêt tình
nhiệt tâm
nhiễm từ
niềm tây
non tay
nuôi tầm
nương tay
nương tử
nương tựa
oan tình
oanh tạc
oằn tù tì
pa tê
pha tạp
phàm tục
phá tan
phá tân
phác tính
phách tấu
pháo tép
phát tang
phát tài
phát tán
phát tích
phân tâm
phân tích
phân tử
phân tử lượng
phép tính
phép tắc
phìa tạo
phí tổn
phò tá
phó từ
phóng tay
phóng túng
phù tá
phạt tù
phải tội
phần tử
phật tử
phật tổ
phế tích
phế tật
phở tái
phỏng tác
phỏng tính
phụ tá
phụ tình
phụ tùng
phụ tải
phụ từ
phụ tử
phụ tố
phục tùng
phục tội
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last