Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
tà
tà dâm
tà dương
tà khí
tà ma
tà tâm
tà thuật
tà thuyết
tà vẹt
tài
tài đức
tài cán
tài công
tài chính
tài giảm
tài giỏi
tài hoa
tài khóa
tài khoản
tài lực
tài liệu
tài mạo
tài năng
tài nghệ
tài nguyên
tài phiệt
tài sản
tài sắc
tài tình
tài tử
tài trí
tài vụ
tài xế
tài xỉu
tàn
tàn ác
tàn bạo
tàn binh
tàn dư
tàn hại
tàn hương
tàn khốc
tàn lụi
tàn nhang
tàn nhẫn
tàn phá
tàn phế
tàn sát
tàn tích
tàn tạ
tàn tật
tàn tệ
tàng hình
tàng tàng
tàng trữ
tào lao
tàu
tàu chợ
tàu chiến
tàu cuốc
tàu hỏa
tàu ngầm
tàu sân bay
tàu thủy
tày
tày đình
tày trời
tá
tá điền
tá dược
tá lý
tá tràng
tác động
tác dụng
tác giả
tác hại
tác loạn
tác nhân
tác phúc
tác phẩm
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last