Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tang du
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • cây dâu, cây bưởi. Bóng ngả cành tang du: bóng chiều tức là cảnh già. Do chữ "tang du mộ cảnh" nghĩa là cảnh bóng nắng buổi chiều trên cây dâu cây bưởi
Related search result for "tang du"
Comments and discussion on the word "tang du"