Characters remaining: 500/500
Translation

taoïste

Academic
Friendly

Từ "taoïste" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Les principes taoïstes mettent l'accent sur l'harmonie avec la nature." (Các nguyêntaoïste nhấn mạnh vào sự hòa hợp với thiên nhiên.)
  • Danh từ:

    • "Il est taoïste et pratique la méditation tous les jours." (Anh ấymột người theo đạo Lão thực hành thiền định mỗi ngày.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "taoïsme" (danh từ), nghĩa là "đạo Lão".
  • Người theo đạo Lão có thể được gọi là "taoïste".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "taoïste" trong các câu văn phức tạp hơn để diễn tả sự ảnh hưởng của đạo Lão trong văn hóa hoặc triếtsống.
    • "La philosophie taoïste influence de nombreux artistes contemporains." (Triếtđạo Lão ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ đương đại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Zen: một trường phái thiền tông của Phật giáo Nhật Bản, nhiều điểm tương đồng với một số khía cạnh của đạo Lão về việc sống đơn giản hòa hợp với tự nhiên.
  • Philosophie (triết lý): có thể được dùng để nói về việc nghiên cứu các tư tưởng như đạo Lão trong bối cảnh rộng hơn.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idiom hay cụm động từ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "taoïste", nhưng bạn có thể tham khảo về các cụm từ liên quan đến thiền định hay sống hài hòa, như "être en harmonie avec soi-même" (sống hòa hợp với bản thân).

Kết luận:

"taoïste" là một từý nghĩa sâu sắc trong việc tìm hiểu về đạo Lão.

tính từ
  1. xem taoïsme
danh từ
  1. người theo đạo Lão

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "taoïste"