Characters remaining: 500/500
Translation

théiste

Academic
Friendly

Từ "théiste" trong tiếng Pháp xuất phát từ từ "théisme", có nghĩa là "niềm tin vào sự tồn tại của một hoặc nhiều vị thần". Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này các cách sử dụng của .

Định nghĩa
  1. Théiste (tính từ): Chỉ những người hoặc quan điểm liên quan đến sự tin tưởng vào sự tồn tại của một vị thần hoặc nhiều vị thần.
  2. Théisme (danh từ): Hệ tư tưởng hoặc niềm tin về sự tồn tại của thần thánh.
  3. Théiste (danh từ): Người theo thuyết thần, tức là người tin vào sự tồn tại của ít nhất một vị thần.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Il est théiste. (Anh ấymột người theo thuyết thần.)
    • Les théistes croient en l'existence de Dieu. (Những người theo thuyết thần tin vào sự tồn tại của Chúa.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans son livre, l'auteur explique comment les théistes peuvent concilier la science et la foi. (Trong cuốn sách của mình, tác giả giải thích cách những người theo thuyết thần có thể hòa hợp khoa học đức tin.)
    • Le débat entre théistes et athées est un sujet de discussion philosophique depuis des siècles. (Cuộc tranh luận giữa những người theo thuyết thần những người vô thần đã là một chủ đề thảo luận triết học trong nhiều thế kỷ.)
Biến thể từ gần giống
  • Athée: Người vô thần, tức là người không tin vào sự tồn tại của bất kỳ vị thần nào.
  • Déisme: Một hệ tư tưởng gần giống với théisme, nhưng chỉ tin vào một vị thần không can thiệp vào cuộc sống của con người.
  • Monothéisme: Niềm tin vào chỉ một vị thần (chẳng hạn như Kitô giáo, Do Thái giáo, Hồi giáo).
  • Polythéisme: Niềm tin vào nhiều vị thần (chẳng hạn như trong tín ngưỡng của người Hy Lạp cổ đại).
Các cách sử dụng khác
  • Théiste có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tôn giáo đến triết học. Ví dụ, khi thảo luận về các vấn đề tôn giáo, người ta thường so sánh quan điểm của théistes với những quan điểm khác như athées hoặc agnostiques (người hoài nghi).
Câu thành ngữ cụm động từ
  • Không cụm động từ hay câu thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "théiste", nhưng có thể nói rằng từ này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận về tôn giáo triết học.
tính từ
  1. xem théisme
    • Théorie théiste
      thuyết thần
danh từ
  1. người theo thuyết thần

Words Containing "théiste"

Comments and discussion on the word "théiste"