Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
techiness
/'tetʃinis/ Cách viết khác : (techiness) /'tetʃinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính hay bực mình; tính dễ bực mình
  • tính hay sốt ruột
Related search result for "techiness"
Comments and discussion on the word "techiness"