Từ tiếng Pháp "tempête" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "cơn bão" trong tiếng Việt. Từ này không chỉ dùng để chỉ những cơn bão thiên nhiên mà còn mang nhiều nghĩa bóng khác nhau trong văn hóa và ngôn ngữ.
Định nghĩa và cách sử dụng:
cơn phong ba bão táp: chỉ những tình huống khó khăn, khủng hoảng trong cuộc sống.
Ví dụ: "Elle traverse une tempête émotionnelle." (Cô ấy đang trải qua một cơn bão cảm xúc.)
Những cụm từ và thành ngữ:
une tempête sous un crâne: cơn phong ba trong tâm trí, chỉ những suy nghĩ, cảm xúc hỗn loạn trong đầu.
Ví dụ: "Il a une tempête sous un crâne à cause de ce problème." (Anh ấy đang có những suy nghĩ hỗn độn vì vấn đề này.)
tempête révolutionnaire: bão táp cách mạng, chỉ những biến động lớn trong xã hội.
Ví dụ: "La tempête révolutionnaire a changé le cours de l'histoire." (Cơn bão cách mạng đã thay đổi dòng chảy của lịch sử.)
une tempête intérieure: cuộc bão táp trong nội tâm, chỉ sự xung đột nội tâm.
Ví dụ: "Il vit une tempête intérieure qui le tourmente." (Anh ấy đang sống trong một cơn bão nội tâm làm anh đau khổ.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Biến thể và lưu ý:
Từ "tempête" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau. Chúng ta có thể sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả thiên nhiên đến biểu đạt cảm xúc cá nhân.
Cách sử dụng nâng cao: