Characters remaining: 500/500
Translation

tempête

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "tempête" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "cơn bão" trong tiếng Việt. Từ này không chỉ dùng để chỉ những cơn bão thiên nhiên mà còn mang nhiều nghĩa bóng khác nhau trong văn hóa ngôn ngữ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • tempête de neige: trận bão tuyết.
    • Ví dụ: "La tempête de neige a paralysé la ville." (Cơn bão tuyết đã làm cho thành phố tê liệt.)
  2. Nghĩa bóng:

    • cơn phong ba bão táp: chỉ những tình huống khó khăn, khủng hoảng trong cuộc sống.
    • Ví dụ: "Elle traverse une tempête émotionnelle." ( ấy đang trải qua một cơn bão cảm xúc.)
  3. Những cụm từ thành ngữ:

    • une tempête sous un crâne: cơn phong ba trong tâm trí, chỉ những suy nghĩ, cảm xúc hỗn loạn trong đầu.
    • Ví dụ: "Il a une tempête sous un crâne à cause de ce problème." (Anh ấy đang những suy nghĩ hỗn độn vấn đề này.)
    • tempête révolutionnaire: bão táp cách mạng, chỉ những biến động lớn trong xã hội.
    • Ví dụ: "La tempête révolutionnaire a changé le cours de l'histoire." (Cơn bão cách mạng đã thay đổi dòng chảy của lịch sử.)
    • une tempête intérieure: cuộc bão táp trong nội tâm, chỉ sự xung đột nội tâm.
    • Ví dụ: "Il vit une tempête intérieure qui le tourmente." (Anh ấy đang sống trong một cơn bão nội tâm làm anh đau khổ.)
  4. Câu nói nổi tiếng:

    • "Qui sème le vent récolte la tempête": Ai gieo gió sẽ gặt bão, nghĩahành động xấu sẽ dẫn đến hậu quả xấu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • ouragan: bão (thường chỉ những cơn bão lớn).
  • cyclone: bão xoáy.
  • orage: bão tố (thường nhẹ hơn so với "tempête").
Biến thể lưu ý:

Từ "tempête" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau. Chúng ta có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả thiên nhiên đến biểu đạt cảm xúc cá nhân.

Cách sử dụng nâng cao:
  • "s'assurer un port dans la tempête": tìm được chỗ yên thân trong cơn bão táp, thường dùng để chỉ việc tìm kiếm sự an toàn trong thời gian khó khăn.
danh từ giống cái
  1. trận bão
    • Tempête de neige
      trận bão tuyết
  2. (nghĩa bóng) cơn phong ba bão táp
    • Une tempête sous un crâne
      cơn phong ba trong tâm trí
    • Tempête révolutionnaire
      bão táp cách mạng
    • S'assurer un port dans la tempête
      tìm được chỗ yên thân trong cơn bão táp
    • Cette loi va déchaîner la tempête
      đạo luật này sẽ dấy lên phong ba bão táp
    • Une tempête intérieure
      cuộc bão táp trong nội tâm
  3. tiếng vang rầm rầm (như bảo)
    • Une tempête d'applaudissements
      vỗ tay rầm rầm
    • doubler le cap des tempêtes
      quá tuổi dục tình
    • qui sème le vent récolte la tempête
      xem récolter

Words Containing "tempête"

Comments and discussion on the word "tempête"