Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tenableness
/,tenə'biliti/ Cách viết khác : (tenableness) /'tenəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được
  • tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được; tính chất lôgic
Related words
Comments and discussion on the word "tenableness"