Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tenfold
/'tenfould/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • gấp mười, mười lần
    • tenfold bigger
      mười lần to hơn
    • to increase tenfold
      tăng lên gấp mười lần
Related words
Comments and discussion on the word "tenfold"