Characters remaining: 500/500
Translation

tensiometer

/,tensi'ɔmitə/
Academic
Friendly

Từ "tensiometer" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực kỹ thuật, có nghĩa "cái đo độ căng". Đây thiết bị được sử dụng để đo độ căng của chất lỏng hoặc độ ẩm của đất. Tensiometer thường được áp dụng trong nông nghiệp, địa chất, nghiên cứu vật liệu.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo từ: Từ "tensiometer" được tạo thành từ hai phần:
    • "tension" (độ căng)
    • "meter" (máy đo)
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The scientist used a tensiometer to measure the tension in the water."
    • (Nhà khoa học đã sử dụng một cái đo độ căng để đo độ căng trong nước.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In agricultural research, a tensiometer is critical for determining soil moisture levels, which can affect crop yield."
    • (Trong nghiên cứu nông nghiệp, một cái đo độ căng rất quan trọng để xác định mức độ ẩm của đất, điều này có thể ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.)
Biến thể của từ:
  • "Tension" (độ căng): Danh từ chỉ trạng thái căng thẳng của một vật.
  • "Tensile" (độ bền kéo): Tính từ chỉ khả năng chịu lực kéo của vật liệu.
Từ gần giống:
  • Barometer: Máy đo áp suất khí quyển.
  • Hydrometer: Máy đo mật độ của chất lỏng.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "tensiometer", nhưng có thể xem các thiết bị đo tương tự như là các thiết bị đo độ ẩm hoặc áp suất.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "To measure tension": Đo độ căng.
  • "Soil moisture tension": Độ căng ẩm của đất.
Phrasal verbs liên quan:
  • "To gauge" (đo lường): Mặc dù không phải phrasal verb chính xác, nhưng "gauge" có thể được sử dụng để chỉ hành động đo lường độ căng hoặc một cái đó tương tự.
danh từ
  1. (kỹ thuật) cái đo độ căng

Similar Spellings

Words Containing "tensiometer"

Comments and discussion on the word "tensiometer"