Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thương hàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bệnh truyền nhiễm, do vi trùng E-be gây ra, làm cho bệnh nhân sốt miên man và rụng tóc, có khi bị thủng ruột mà chết.
Related search result for "thương hàn"
Comments and discussion on the word "thương hàn"