Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thường kì
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • constant ; régulier ; ordinaire.
    • Mối lo thường kì
      un souci constant;
    • Đường vận tải thường kì
      ligne régulière de transport ;
    • Hội nghị thường kì
      assemblée ordinaire.
Related search result for "thường kì"
Comments and discussion on the word "thường kì"