Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thể dục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • éducation (culture) physique ; gymnastique
    • nhà tập thể dục
      gymnase
    • Vận động viên thể dục
      gymnaste.
Related search result for "thể dục"
Comments and discussion on the word "thể dục"