Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thể kết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (med.; địa lý, địa chất) concrétion.
    • Thể kết mật
      concrétion biliaire
    • Thể kết vôi
      concrétion calcaire.
Related search result for "thể kết"
Comments and discussion on the word "thể kết"