Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thị trường
Jump to user comments
version="1.0"?>
(kinh tế) marché ;
Thị trường thế giới
marché mondial
Thị trường chứng khoán
marché des valeurs.
Related search result for
"thị trường"
Words pronounced/spelled similarly to
"thị trường"
:
thao trường
thảo trùng
thể trạng
thể trọng
thị trường
thị trưởng
thời trang
thủ trưởng
thứ trưởng
Words contain
"thị trường"
:
thị trường
thị trường hóa
Comments and discussion on the word
"thị trường"