Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thời cơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Hoàn cảnh thuận lợi đến trong một thời gian ngắn, đảm bảo một việc nào đó có thể tiến hành có kết quả. Nắm vững thời cơ để hành động. Tranh thủ thời cơ. Bỏ lỡ thời cơ.
Related search result for "thời cơ"
Comments and discussion on the word "thời cơ"