Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thợ mộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thợ đóng đồ gỗ hoặc làm các bộ phận bằng gỗ trong các công trình xây dựng, chế tạo.
Related search result for "thợ mộc"
Comments and discussion on the word "thợ mộc"