Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thứ in Vietnamese - English dictionary
ý thức
đa thức
đánh thức
đẳng thức
định thức
đơn thức
ban thứ
bán ý thức
bán chính thức
báo thức
biểu thức
biệt thức
cách thức
công thức
căn thức
chính thức
chính thức hoá
dung thứ
hình thức
hình thức chủ nghiã
hình thức hoá
hạng thứ
hằng đẳng thức
học thức
hợp thức
hợp thức hóa
khoan thứ
kiến thức
lữ thứ
lượng thứ
miễn thứ
ngôi thứ
nghi thức
nhãn thức
nhận thức
nhận thức luận
phương thức
sĩ thứ
tha thứ
thách thức
thứ
thứ bậc
thứ tự
thứ trưởng
thứ yếu
thức
thức dậy
thức tỉnh
thổn thức
thưởng thức
tiềm thức
trí thức
tri thức
vô ý thức
xếp thứ tự