Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thực dụng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pragmatique
    • chủ nghĩa thực dụng
      pragmatisme ;
    • Người theo chủ nghĩa thực dụng
      pragmatiste.
Related search result for "thực dụng"
Comments and discussion on the word "thực dụng"