version="1.0"?>
- (cũng như thật sự) réel ; véritable.
- Thú vui thực sự
un réel plaisir.
- vrai ; franc.
- Một tụi vô lại thực sự
une vraie canaille
- Đồ nhãi ranh thực sự
un franc coquin.
- vraiment ; réellement.
- Đẹp thực sự
vraiment beau ;
- Việc ấy thực sự quá nặng đối với tôi
cette tâche est réellement trop lourde pour moi.
- sérieusement.
- Tôi bắt đầu lo thực sự
je commence sérieusement à m'inquiéter.