Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thực sự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng như thật sự) réel ; véritable.
    • Thú vui thực sự
      un réel plaisir.
  • vrai ; franc.
    • Một tụi vô lại thực sự
      une vraie canaille
    • Đồ nhãi ranh thực sự
      un franc coquin.
  • vraiment ; réellement.
    • Đẹp thực sự
      vraiment beau ;
    • Việc ấy thực sự quá nặng đối với tôi
      cette tâche est réellement trop lourde pour moi.
  • sérieusement.
    • Tôi bắt đầu lo thực sự
      je commence sérieusement à m'inquiéter.
Related search result for "thực sự"
Comments and discussion on the word "thực sự"