Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last
tri thức rộng
triều thần
trinh thám
trinh thục
truỵ thai
trung thành
trung thất
trung thần
trung thận
trung thế kỉ
trung thọ
trung thực
trung thể
truyền thanh
truyền thần
truyền thụ
truyền thống
truyền thống chủ nghĩa
trơ thổ địa
trưởng thành
trưởng thôn
trường thành
trường thạch
trường thọ
trưng thâu
trưng thầu
tu thân
tuân thủ
tuỳ thân
tuổi thọ
tuy thế
tuyên thệ
tuyển thủ
tuyệt thế
tuyệt thực
tư thái
tư thông
tư thù
tư thất
tư thế
tư thục
tượng thanh
tươi thắm
tương thân
tương thích
uy thế
uy thế
uyên thâm
uyên thâm
vàng thùa
ván thôi
vì thế
vì thế
ví thử
ví thử
vòng tránh thai
vô ý thức
vô ý thức
vô thanh
vô thần
vô thần
vô thần luận
vô thời hạn
vô thời hiệu
vô thủy chung
vô thừa kế
vô thừa nhận
vô thừa nhận
vô thừa tự
vô tuyến truyền thanh
vôi thủy
vạn thọ
vạn thọ
vần thông
vẫn thạch
vật thử
vật thể
vật thể
vật thể hóa
vậy thay
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last