Characters remaining: 500/500
Translation

thievish

/'θi:viʃ/
Academic
Friendly

Từ "thievish" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "hay ăn trộm" hoặc " tính chất của kẻ trộm". Từ này được sử dụng để mô tả một người hoặc hành động có vẻ không trung thực, lén lút hoặc ý định đánh cắp.

Giải thích chi tiết:
  • Thể loại: Tính từ
  • Nghĩa:
    • tính chất giống như kẻ ăn trộm.
    • hành vi hoặc thái độ không trung thực, thường liên quan đến việc ăn cắp hoặc lén lút.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His thievish behavior made everyone suspicious." (Hành vi hay ăn trộm của anh ấy khiến mọi người nghi ngờ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The thievish glint in her eyes suggested that she was planning something deceitful." (Ánh nhìn lén lút trong mắt ấy cho thấy rằng ấy đang lên kế hoạch cho một điều đó lừa dối.)
Biến thể từ gần giống:
  • Thievishness (danh từ): Sự hay ăn trộm, tính chất lén lút.
  • Thief (danh từ): Kẻ trộm.
  • Thieve (động từ): Ăn cắp, trộm.
Từ đồng nghĩa:
  • Larcenous: tính chất trộm cắp.
  • Stealthy: Lén lút, bí mật.
  • Sly: Xảo quyệt, lén lút.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Caught red-handed: Bị bắt quả tang khi đang thực hiện hành vi sai trái (thường liên quan đến ăn cắp).
  • In the act: Trong lúc đang làm một hành động nào đó, thường hành động không chính đáng.
Phrasal verbs liên quan:
  • Break in: Đột nhập (vào nhà để ăn cắp).
  • Steal away: Lén lút rời đi không ai biết.
Kết luận:

Từ "thievish" không chỉ dùng để mô tả những kẻ ăn trộm còn có thể được áp dụng cho những hành vi hay tính cách không trung thực, lén lút.

tính từ
  1. hay ăn trộm, hay ăn cắp, tính tắt mắt
  2. giống kẻ ăn trộm, tính chất trộm cắp, như kẻ trộm

Similar Words

Words Containing "thievish"

Comments and discussion on the word "thievish"