Từ "thiền" trong tiếng Việt xuất phát từ chữ Hán "禪" (thiền), có nghĩa là một phương pháp tu tập tinh thần, thường liên quan đến Phật giáo. Thiền là một hình thức thực hành tâm linh, giúp người thực hành tìm kiếm sự bình an, sáng suốt và sự hiểu biết sâu sắc về bản thân và thế giới xung quanh.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Thiền định: Là hình thức thiền tập trung hơn, thường bao gồm việc ngồi im lặng, tập trung vào hơi thở hoặc một đối tượng nhất định.
Thiền sư: Là người dạy thiền, có kinh nghiệm trong việc thực hành và truyền đạt những kiến thức về thiền cho người khác.
Thiền phái: Là một nhánh hoặc trường phái trong Phật giáo tập trung vào việc thực hành thiền.
Tĩnh lặng: Sự im lìm, không ồn ào, thường được dùng trong ngữ cảnh thiền để chỉ trạng thái tâm hồn.
Tập trung: Là khả năng chú ý vào một điều gì đó mà không bị phân tâm.