Characters remaining: 500/500
Translation

thiện

Academic
Friendly

Từ "thiện" trong tiếng Việt có nghĩatốt, lành, hợp với đạo đức. thường được sử dụng để chỉ những hành động, suy nghĩ hoặc phẩm chất tích cực, lợi cho người khác xã hội. Dưới đây một số cách sử dụng dụ để hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Thiện (tính từ): Tốt, lành, hợp với đạo đức.
  • dụ:
    • "Hành động của ấy rất thiện, đã giúp đỡ những người khó khăn."
    • "Chúng ta nên làm những việc thiện để cải thiện cuộc sống của người khác."
Các cách sử dụng
  1. Như một tính từ:

    • " ấy tấm lòng thiện." ( ấy một tâm hồn tốt đẹp)
  2. Trong cụm từ:

    • "Việc thiện": Chỉ những công việc tốt, có ích cho xã hội.
  3. Kết hợp với các từ khác:

    • "Thiện tâm": Tâm hồn tốt, lòng nhân ái.
Biến thể từ gần giống
  • Thiện nguyện: Làm việc tốt không nhận thù lao, thường được dùng trong các hoạt động từ thiện.

    • dụ: "Nhiều bạn trẻ tham gia thiện nguyện để giúp đỡ cộng đồng."
  • Thiện chí: Ý chí tốt, mong muốn làm điều tốt.

    • dụ: "Với thiện chí giúp đỡ, anh đã làm rất nhiều việc cho bạn ."
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Lương thiện: Chỉ những người phẩm chất tốt, không xấu xa.

    • dụ: " ấy một người lương thiện, luôn giúp đỡ người khác."
  • Nhân đạo: lòng nhân ái, thương người.

    • dụ: "Chúng ta cần những chính sách nhân đạo để giúp đỡ người nghèo."
  • Đạo đức: Liên quan đến những giá trị tốt đẹp trong hành xử của con người.

    • dụ: "Đạo đức nền tảng của một xã hội văn minh."
Lưu ý

Từ "thiện" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau thường mang ý nghĩa tích cực. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến cách kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa rõ ràng hơn.

  1. t. Tốt, lành, hợp với đạo đức : Điều thiện ; Việc thiện.

Comments and discussion on the word "thiện"