Từ "thiện" trong tiếng Việt có nghĩa là tốt, lành, và hợp với đạo đức. Nó thường được sử dụng để chỉ những hành động, suy nghĩ hoặc phẩm chất tích cực, có lợi cho người khác và xã hội. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ để hiểu rõ hơn về từ này.
Như một tính từ:
Trong cụm từ:
Kết hợp với các từ khác:
Thiện nguyện: Làm việc tốt mà không nhận thù lao, thường được dùng trong các hoạt động từ thiện.
Thiện chí: Ý chí tốt, mong muốn làm điều tốt.
Lương thiện: Chỉ những người có phẩm chất tốt, không xấu xa.
Nhân đạo: Có lòng nhân ái, thương người.
Đạo đức: Liên quan đến những giá trị tốt đẹp trong hành xử của con người.
Từ "thiện" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và thường mang ý nghĩa tích cực. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến cách kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa rõ ràng hơn.