Từ "thiến" trong tiếng Việt có những nghĩa chính mà bạn cần biết, đặc biệt là khi học ngôn ngữ này. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "thiến":
Định nghĩa:
Thiến (động từ): Cắt bỏ tinh hoàn hoặc buồng trứng của súc vật, giúp cho việc nuôi dưỡng chúng dễ dàng hơn và kiểm soát tính dục của chúng. Ví dụ: "Người nông dân đã thiến con gà trống để nó không gáy và nuôi béo hơn."
Thiến (động từ): Cắt bỏ một phần nào đó trên thân cây hoặc trên cơ thể của động vật. Ví dụ: "Cây mận đã được thiến cành để cây phát triển tốt hơn."
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
"Cắt" (mặc dù từ này không chỉ cụ thể cho súc vật, nhưng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh).
"Phẫu thuật" (dùng trong ngữ cảnh y tế, nhưng không cụ thể như "thiến").
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số văn cảnh, "thiến" có thể được dùng một cách ẩn dụ, ví dụ: "Anh ấy cảm thấy như mình đã bị thiến đi sức sống sau khi làm việc quá sức." Ở đây, từ "thiến" không chỉ mang nghĩa đen mà còn diễn tả cảm giác mất năng lượng hoặc sức sống.
Chú ý:
Từ "thiến" thường chỉ được dùng cho động vật và không áp dụng cho con người.
Trong một số trường hợp, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực nếu nói về việc cắt bỏ những điều quý giá hoặc cần thiết từ một cái gì đó.