Translation
powered by
禪 |
1. thiền
1. lặng nghĩ suy xét |
禅 |
2. thiền
1. lặng nghĩ suy xét |
蟬 |
3. thiền
con ve sầu |
蝉 |
4. thiền
con ve sầu |
嬋 |
5. thiền
(xem: thiền quyên 嬋娟,婵娟) |
婵 |
6. thiền
(xem: thiền quyên 嬋娟,婵娟) |
劖 |
7. thiền
1. đục bằng cái đục |
鐔 |
8. thiền
họ Thiền |
镡 |
9. thiền
họ Thiền |
澶 |
10. thiền
1. sông Thiền |