Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. lặng nghĩ suy xét
2. thiền
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 示 (kỳ)


1. lặng nghĩ suy xét
2. thiền
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 示 (kỳ)


con ve sầu
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


con ve sầu
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


(xem: thiền quyên 嬋娟,婵娟)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 女 (nữ)


(xem: thiền quyên 嬋娟,婵娟)
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 女 (nữ)


1. đục bằng cái đục
2. châm chích, châm biếm
3. diệt trừ, tiêu diệt
4. cắt
5. một loại xẻng dùng để chặt
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


họ Thiền
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


họ Thiền
Số nét: 17. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


1. sông Thiền
2. nước chảy lững lờ
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)