Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

(xem: thiều nghiêu 岧嶢)
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 山 (sơn)


tốt đẹp
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 音 (âm)


tóc trái đào
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 髟 (tiêu)


hoa lau, hoa lăng tiêu
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)