Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. người tài giỏi
2. thiện, lành
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. người tài giỏi
2. thiện, lành
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


giỏi giang
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


con lươn
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


con lươn
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


con lươn
Số nét: 23. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)


1. quét đất để tế
2. trao cho, truyền cho
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 示 (kỳ)


1. quét đất để tế
2. trao cho, truyền cho
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 示 (kỳ)


(tên đất)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 邑 (ấp)


cỗ ăn
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


cỗ ăn
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


quét dọn đất để tế lễ
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 土 (thổ)


thay đổi
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


sửa chữa
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


sửa chữa
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


đất sét trắng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 土 (thổ)


con lươn
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


con lươn
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)