Translation
powered by
善 |
1. thiện
1. người tài giỏi |
譱 |
2. thiện
1. người tài giỏi |
擅 |
3. thiện
giỏi giang |
鱓 |
4. thiện
con lươn |
鱔 |
5. thiện
con lươn |
鳝 |
6. thiện
con lươn |
禪 |
7. thiện
1. quét đất để tế |
禅 |
8. thiện
1. quét đất để tế |
鄯 |
9. thiện
(tên đất) |
膳 |
10. thiện
cỗ ăn |
饍 |
11. thiện
cỗ ăn |
墠 |
12. thiện
quét dọn đất để tế lễ |
嬗 |
13. thiện
thay đổi |
繕 |
14. thiện
sửa chữa |
缮 |
15. thiện
sửa chữa |
墡 |
16. thiện
đất sét trắng |
蟮 |
17. thiện
con lươn |
蟺 |
18. thiện
con lươn |