Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thresher
/'θreʃiə/
Jump to user comments
danh từ
  • máy đập lúa; người đập lúa
  • (động vật học) cá nhám đuôi dài
Related search result for "thresher"
Comments and discussion on the word "thresher"