Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

kỹ thuật, học thuật, phương pháp
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 行 (hành)


kỹ thuật, học thuật, phương pháp
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 木 (mộc)


cái kim dài
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 金 (kim)


sông Thuật
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


lúa nếp để cất rượu
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 禾 (hoà)


1. thuật lại, kể lại
2. noi theo
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辵 (sước)


đê đập xây trong nước
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)