Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. nước tuôn, nước phun ra
2. dòng nước
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


sông Quyết thời cổ (một thuộc tỉnh Thiểm Tây, một thuộc tỉnh Sơn Tây của Trung Quốc ngày nay)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


đê đập xây trong nước
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)