Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thu in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
quyến thuộc
quyền thuật
sổ thu
sổ thu chi
sưu thuế
tà thuật
tà thuyết
Tôn Thất Thuyết
tịch thu
thân thuộc
thầy thuốc
thỏa thuận
thủ thuật
thoả thuận
thu
thu dọn
thu gom
thu hút
thu hồi
thu hoạch
thu lượm
thu nhập
thu thanh
thu xếp
thua
thua thiệt
thuê
thuần
thuần hóa
thuần khiết
thuần lý
thuần nhất
thuần phát
thuần phong mỹ tục
thuần túy
thuần thục
thuận
thuận tiện
thuật
thuật ngữ
thuế
thuế thân
thuở
thuốc
thuốc độc
thuốc bắc
thuốc bổ
thuốc cao
thuốc dán
thuốc lào
thuốc lá
thuốc mê
thuốc muối
thuốc nam
thuốc ngủ
thuốc nhuộm
thuốc phiện
thuốc tẩy
thuổng
thuộc
thuộc địa
thuộc tính
thui thủi
thun
thung lũng
thuyên chuyển
thuyết
thuyết giáo
thuyết phục
thuyết trình
thuyền
thuyền chài
thuyền thúng
thuyền trưởng
tiếp thu
tiểu thuyết
trung thu
truyền thuyết
trưng thu
tường thuật
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last